Cách tính toán và diễn giải vốn lưu động ròng của công ty

Vốn lưu động ròng của một công ty là số tiền mà công ty có sẵn để chi tiêu cho hoạt động kinh doanh hàng ngày của mình, chẳng hạn như thanh toán các hóa đơn ngắn hạn và mua hàng tồn kho. Vốn lưu động ròng bằng tổng tài sản lưu động của công ty trừ đi tổng nợ ngắn hạn. Tài sản lưu động là các nguồn lực, chẳng hạn như tiền mặt và các khoản phải thu, mà một công ty dự kiến ​​sẽ sử dụng hết hoặc chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Nợ ngắn hạn là các khoản tiền, chẳng hạn như các khoản phải trả, mà một công ty nợ người khác và dự kiến ​​sẽ trả trong vòng một năm. Có nhiều vốn lưu động ròng hơn sẽ giúp một công ty hoạt động kinh doanh.

1

Xác định mục hàng "Tổng tài sản hiện tại" trong phần "Tài sản" của bảng cân đối kế toán của công ty và xác định số tiền được liệt kê bên cạnh mô tả. Ví dụ, giả sử tổng tài sản hiện tại của một công ty là $ 30.000.

2

Xác định mục hàng "Tổng Nợ ngắn hạn" trong mục "Nợ phải trả" của bảng cân đối kế toán của công ty và xác định số tiền của nó. Trong ví dụ này, giả sử tổng nợ ngắn hạn của công ty là 10.000 đô la.

3

Lấy tổng tài sản lưu động trừ tổng nợ ngắn hạn của công ty để tính vốn lưu động ròng. Trong ví dụ này, trừ 10.000 đô la từ 30.000 đô la để có 20.000 đô la vốn lưu động ròng.

4

Xác định xem vốn lưu động ròng của công ty là dương hay âm. Kết quả khả quan có nghĩa là công ty có đủ tài sản lưu động và tiền còn lại sau khi thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Kết quả âm có nghĩa là công ty không có đủ tài sản lưu động để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, có nghĩa là công ty có thể cần thêm vốn. Trong ví dụ này, vốn lưu động ròng của công ty là dương, có nghĩa là nó có đủ để trang trải các hóa đơn ngắn hạn và có sẵn 20.000 đô la để chi tiêu cho việc phát triển kinh doanh của mình.

5

So sánh lượng vốn lưu động ròng của công ty với vốn lưu động ròng của công ty khác trong ngành để xác định vị thế cạnh tranh của nó. Với tất cả các yếu tố khác đều bình đẳng, một công ty có nhiều vốn lưu động ròng hơn sẽ linh hoạt hơn trong việc chi tiêu để phát triển kinh doanh của mình. Trong ví dụ này, nếu ba đối thủ của công ty có vốn lưu động ròng 10.000 đô la, 9.000 đô la và 12.500 đô la, thì công ty chủ thể, với 20.000 đô la vốn lưu động ròng, có nhiều vốn lưu động ròng hơn và có lợi thế cạnh tranh tiềm năng với khả năng chi tiêu nhiều tiền hơn.


$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found